--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abiogenetically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abiogenetically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abiogenetically
Phát âm : /,eibaioudʤi'netikəli/
+ phó từ
(sinh vật học) phát sinh tự nhiên
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
abiogenetically
:
(sinh vật học) phát sinh tự nhiên
+
coreopsis tinctoria
:
(thực vật học) cây Cúc nghệ nâu, Duyên cúc
+
tripeman
:
người bán lòng
+
dph
:
(Doctor of Public Health) Tiến sĩ Y tế Công cộng
+
censurable
:
đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách