censurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: censurable
Phát âm : /'senʃərəbl/
+ tính từ
- đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blameworthy blamable blameable blameful culpable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "censurable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "censurable":
censurable commensurable conquerable
Lượt xem: 384