abject
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abject
Phát âm : /'æbdʤekt/
+ tính từ
- hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
- khốn khổ, khốn nạn
- in abject poverty
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
- in abject poverty
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abject"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abject":
abject affect - Những từ có chứa "abject":
abject abjection abjectness
Lượt xem: 760