--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ablated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ablated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ablated
+ Adjective
bị mài mòn, tiêu mòn, bốc hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ablated"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ablated"
:
ablate
ablaut
ablet
ablated
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
ablated
:
bị mài mòn, tiêu mòn, bốc hơi