--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ablaze(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chói
:
Dazzlingánh đèn pha làm chói mắtthe glare of the headlights dazzled our eyesmàu này chói lắmthis colour is dazzingly brightđỏ chóiof a dazzingly bright red
+
nguyên hình
:
True colours, true [evil] nature, cloven hoof
+
unwontedness
:
tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra
+
alongside
:
sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọcalongside the river dọc theo con sôngthe cars stopped alongside [of] the kerb các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
+
dục tình
:
passion