alongside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alongside
Phát âm : /ə'lɔɳ'said/
+ phó từ & giới từ
- sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc
- alongside the river
dọc theo con sông
- the cars stopped alongside [of] the kerb
các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
- alongside the river
- (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu
- the ship lay alongside [of] each other
các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau
- to come alongside
cặp bến, ghé vào bờ
- the ship lay alongside [of] each other
- (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alongside"
- Những từ có chứa "alongside" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cập ngôn ngữ Chu Văn An
Lượt xem: 732