abolition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abolition
Phát âm : /,æbə'liʃn/
+ danh từ
- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
- abolition of taxes
sự bãi bỏ thuế
- abolition of slavery
sự thủ tiêu chế độ nô lệ
- abolition of taxes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abolition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abolition":
ablation ablution abolition - Những từ có chứa "abolition":
abolition abolitionise abolitionism abolitionist abolitionize
Lượt xem: 640