abortive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abortive
Phát âm : /ə'bɔ:tiv/
+ tính từ
- đẻ non
- an abortive child
đứa bé đẻ non
- an abortive child
- non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
- an abortive plan
một kế hoạch sớm thất bại
- an abortive plan
- (sinh vật học) không phát triển đầy đủ
- an abortive organ
một cơ quan không phát triển đầy đủ
- an abortive organ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stillborn unsuccessful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abortive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abortive":
abortive aperitive - Những từ có chứa "abortive":
abortive abortiveness
Lượt xem: 546