--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cubic yard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cubic yard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic yard
+ Noun
đơn vị thể tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic yard"
Những từ có chứa
"cubic yard"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sân sướng
nghĩa địa
sân
khối
chỏng chơ
gon
bọn
rảy
giẩy
bề
more...
Lượt xem: 995
Từ vừa tra
+
cubic yard
:
đơn vị thể tích
+
ganh ghét
:
to envy; to jealous
+
live
:
sốngas we live we will fight oppression and exploitation chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lộtMarx's name will live for ever tên của Mác sẽ sống mãiLenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi ngườilong live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm
+
satinet
:
vải xatinet
+
eastern flowering dogwood
:
(thực vật học) Hoa Thủy Mộc