--

abradant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abradant

Phát âm : /ə'breidənt/

+ tính từ

  • làm mòn, mài mòn

+ danh từ

  • chất mài mòn
Từ liên quan
Lượt xem: 551