--

abrasive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abrasive

Phát âm : /ə'breisiv/

+ tính từ

  • làm trầy (da)
  • để cọ xơ ra
  • để mài mòn

+ danh từ

  • chất mài mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abrasive"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "abrasive"
    abrasive aversive
Lượt xem: 544