abranchiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abranchiate
Phát âm : /ə'bræɳkiəl/ Cách viết khác : (abranchiate) /ə'bræɳkiit/
+ tính từ
- (động vật học) không mang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abranchial abranchious gill-less - Từ trái nghĩa:
branchiate gilled
Lượt xem: 419