--

branchiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: branchiate

Phát âm : /'brækieit/

+ tính từ

  • có mang (cá)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "branchiate"
Lượt xem: 338