abrasion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abrasion
Phát âm : /ə'breiʤn/
+ danh từ
- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da
- (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abrasion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abrasion":
abrasion aversion - Những từ có chứa "abrasion":
abrasion dermabrasion
Lượt xem: 554