--

excoriation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excoriation

Phát âm : /eks,kɔ:ri'eiʃn/

+ danh từ

  • sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
  • sự bóc, sự lột da
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excoriation"
Lượt xem: 607