--

abruptly-pinnate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abruptly-pinnate

+ Adjective

  • (lá) có hình lông chim, với một cặp lá chét (lá non) ở đỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abruptly-pinnate"
  • Những từ có chứa "abruptly-pinnate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hẫng im bặt
Lượt xem: 453