--

even-pinnate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: even-pinnate

+ Adjective

  • (hình dạng của lá) có hình lông chim với một cặp lá chét ở ngọn
Từ liên quan
Lượt xem: 397