--

absorbefacient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorbefacient

Phát âm : /əb,sɔ:bi'feiʃənt/

+ tính từ

  • (y học) làm tiêu đi, làm tan đi

+ danh từ

  • (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan
Lượt xem: 479