heathenish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathenish
Phát âm : /'hi:ðəniʃ/
+ tính từ
- ngoại đạo
- không văn minh; dốt nát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heathenish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heathenish":
heathenise heathenish heathenize
Lượt xem: 357