abstinence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstinence
Phát âm : /'æbstinəns/
+ danh từ
- sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
- sự kiêng rượu
- total abstinence
sự kiêng rượu hoàn toàn
- total abstinence
- (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abstinence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abstinence":
abstinence abstinency - Những từ có chứa "abstinence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giới luật chạm cữ đầy cữ khem
Lượt xem: 519