--

khem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khem

+  

  • Keep a post-natal diet (with abstinence from some kinds of food believed to be unsuitable to women just out of childbirth)
    • ăn khem
      To be on a post-natal diet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khem"
Lượt xem: 687