--

abusive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abusive

Phát âm : /ə'bju:siv/

+ tính từ

  • lạm dụng
  • lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
    • abusive words
      những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục
  • lừa dối, lừa gạt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abusive"
Lượt xem: 366