--

abyssal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abyssal

Phát âm : /ə'bisəl/

+ tính từ

  • sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
    • abyssal depth
      chỗ biển sâu nhất
  • (thuộc) biển thẳm
    • abyssal mund
      bùn biển thẳm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abyssal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "abyssal"
    abyssal abaxial
Lượt xem: 483