unfathomable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfathomable
Phát âm : /ʌn'fæðəməbl/
+ tính từ
- khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)
- không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abysmal abyssal - Từ trái nghĩa:
fathomable plumbable soundable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfathomable"
- Những từ có chứa "unfathomable":
unfathomable unfathomableness
Lượt xem: 476