--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accelerative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accelerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerative
Phát âm : /æk'selərətiv/
+ tính từ
làm nhanh thên, làm mau thêm
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
accelerative
:
làm nhanh thên, làm mau thêm
+
analogic
:
sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn
+
scratch
:
hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựaa scratch group of people một nhóm người linh tinha scratch team (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinha scratch dinner một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)
+
prerogative
:
đặc quyền
+
intercut
:
(điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intə'kʌt]