--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accelerative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accelerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerative
Phát âm : /æk'selərətiv/
+ tính từ
làm nhanh thên, làm mau thêm
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
accelerative
:
làm nhanh thên, làm mau thêm
+
revaluation
:
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
+
đỡ
:
to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve
+
đứa ở
:
(cũ) Servant, house-servantĐứa ăn đứa ởThe menials, the menial staff
+
đôn đốc
:
Supervise and speed upĐược giao cho đôn đốc một công trình xây dựngTo be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work