acceptable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acceptable
Phát âm : /ək'septəbl/
+ tính từ
- có thể nhận, có thể chấp nhận
- có thể thừa nhận
- thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acceptable"
- Những từ có chứa "acceptable":
acceptable unacceptable - Những từ có chứa "acceptable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khả thủ măng cụt
Lượt xem: 747