agraphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agraphic+ Adjective
- liên quan tới hay bị mắc chứng mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng viết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agraphic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agraphic":
agraphic agoraphobic - Những từ có chứa "agraphic":
agraphic choreagraphic paragraphic sciagraphic
Lượt xem: 369