accident-prone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accident-prone+ Adjective
- thường hay xảy ra tai nạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accident-prone"
- Những từ có chứa "accident-prone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khi không không dưng bỗng dưng điêu sấp thiên ngẫu nhiên tai nạn bỗng không bồi thường more...
Lượt xem: 659