acclimatize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acclimatize
Phát âm : /ə'klaimətaiz/ Cách viết khác : (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/
+ ngoại động từ
- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
- to acclimatize oneself
thích nghi với môi trường
- to acclimatize oneself
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
- thích nghi với môi trường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acclimatise acclimate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acclimatize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acclimatize":
acclimatise acclimatize - Những từ có chứa "acclimatize":
acclimatize unacclimatized - Những từ có chứa "acclimatize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di thực nhập nội
Lượt xem: 731