acclimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acclimate
Phát âm : /ə'klaimətaiz/ Cách viết khác : (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/
+ ngoại động từ
- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
- to acclimatize oneself
thích nghi với môi trường
- to acclimatize oneself
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
- thích nghi với môi trường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acclimatize acclimatise
Lượt xem: 739