accompanied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accompanied+ Adjective
- có nhạc cụ, hoặc nhạc đệm đi cùng
- có nhiều bạn, hoặc vệ sĩ, đội hộ tống đi cùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accompanied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accompanied":
accompaniment accompanied - Những từ có chứa "accompanied":
accompanied unaccompanied - Những từ có chứa "accompanied" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đau bão đắp điếm múa rối rượu cần trống cơm chiêng lân ca trù
Lượt xem: 662