accompaniment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accompaniment
Phát âm : /ə'kʌmpənimənt/
+ danh từ
- vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
- (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
escort complement musical accompaniment backup support concomitant attendant co-occurrence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accompaniment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accompaniment":
accompaniment accompanied - Những từ có chứa "accompaniment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tùy tùng đệm đàn đơn ca bập bùng ca trù
Lượt xem: 1020