accomplice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accomplice
Phát âm : /ə'kɔmplis/
+ danh từ
- kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accomplice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accomplice":
accomplice accomplish - Những từ có chứa "accomplice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
a tòng tòng phạm đồng lõa đồ đảng
Lượt xem: 609