accomplish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accomplish
Phát âm : /ə'kɔmpliʃ/
+ ngoại động từ
- hoàn thành, làm xong, làm trọn
- to accomplish one's task
hoàn thành nhiệm vụ
- to accomplish one's promise
làm trọn lời hứa
- to accomplish one's task
- thực hiện, đạt tới (mục đích...)
- to accomplish one's object
đạt mục đích
- to accomplish one's object
- làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accomplish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accomplish":
accomplice accomplish - Những từ có chứa "accomplish":
accomplish accomplishable accomplished accomplishment unaccomplished - Những từ có chứa "accomplish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàn thành chuộc
Lượt xem: 993