accretion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accretion
Phát âm : /æ'kri:ʃn/
+ danh từ
- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
- sự bồi dần vào
- phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
- (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accretion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accretion":
accordion accretion - Những từ có chứa "accretion":
accretion accretionary
Lượt xem: 459
Từ vừa tra