accordion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accordion
Phát âm : /ə'kɔ:djən/
+ danh từ
- (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
piano accordion squeeze box
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accordion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accordion":
accordion accretion - Những từ có chứa "accordion":
accordion accordionist
Lượt xem: 551