accrued
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accrued+ Adjective
- dồn lại, tích lũy theo định kỳ
- accrued interest
tiền lãi để dồn lại
- accrued interest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accrued"
Lượt xem: 417