accredit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accredit
Phát âm : /ə'kredit/
+ ngoại động từ
- làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)
- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)
- uỷ nhiệm làm (đại sứ...)
- to accredit someone ambassador to (at)...
uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...
- to accredit someone ambassador to (at)...
- (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
- to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying
gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì
- to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accredit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accredit":
accredit accredited accrete acridity accrued - Những từ có chứa "accredit":
accredit accredited unaccredited
Lượt xem: 635