--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accumbent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accumbent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accumbent
+ Adjective
nằm xuống; trong tư thế thoải mái hoặc nghỉ ngơi
+ Noun
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
decumbent
recumbent
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
accumbent
:
nằm xuống; trong tư thế thoải mái hoặc nghỉ ngơi