--

decumbent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decumbent

Phát âm : /di'kʌmbənt/

+ tính từ

  • nằm; nằm ép sát
  • (thực vật học) bò lan mặt đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decumbent"
Lượt xem: 268