achromatism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achromatism
Phát âm : /ə'kroumətizm/
+ tính từ
- (vật lý) tính tiêu sắc
- tính không màu, tính không sắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
colorlessness colourlessness achromaticity - Từ trái nghĩa:
color colour coloring colouring
Lượt xem: 321