color
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color
Phát âm : /'kʌlə/
+ danh từ & động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
colour discolor discolour gloss emblazon tinge distort colorize colorise colourise colourize color in colour in coloring material colouring material semblance people of color people of colour coloration colouration vividness coloring colouring - Từ trái nghĩa:
black-and-white black and white(p) discolor colorlessness colourlessness achromatism achromaticity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "color":
cajoler caller calorie calory celery cellar choler cholera clear coaler more... - Những từ có chứa "color":
brightly-colored buff-colored chocolate-colored cinnamon-colored cirsium discolor clay-colored robin clematis versicolor color color bearer color chart more...
Lượt xem: 612