--

acidulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidulated

Phát âm : /ə'sidjuletid/

+ tính từ

  • hơi chua
  • có pha axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acidulated"
Lượt xem: 368