--

digestive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digestive

Phát âm : /di'dʤestiv/

+ tính từ

  • tiêu hoá
    • system
      bộ máy tiêu hoá
  • giúp cho dễ tiêu

+ danh từ

  • (y học) thuốc tiêu
  • thuốc đắp làm mưng mủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digestive"
Lượt xem: 491