--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acidulent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acidulent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidulent
+ Adjective
có vị chua
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
acidic
acid
acidulous
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
acidulent
:
có vị chua
+
integrity
:
tính chính trực, tính liêm chính
+
chí thiết
:
Very intimate, very closetình anh em chí thiếtvery intimate fraternityđồng minh chí thiếta very close ally
+
miserable
:
cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
+
effluence
:
sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...)