acid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acid
Phát âm : /'æsid/
+ danh từ
- (hoá học) Axit
- chất chua
+ tính từ
- Axit
- acid radical
gốc axit
- acid test
sự thử bằng axit
- acid radical
- (nghĩa bóng) thử thách gay go
- chua
- chua cay, gay gắt; gắt gỏng
- acid looks
vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng
- acid looks
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acid":
accede acid acidity acquit act acuity acute aged agist aside - Những từ có chứa "acid":
acid acid-fast acid-forming acid-loving acid-proof acid-resisting acid-tasting acidic acidification acidifier more... - Những từ có chứa "acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 479