--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aciform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aciform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aciform
Phát âm : /'æsifɔ:m/
+ tính từ
hình kim
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
aciform
:
hình kim
+
ghiền
:
to be addicted tọghiền thuốc láto be addicted to cigarette smokingghiền rượuto addicted todrink
+
david bushnell
:
nhà phát minh người Mỹ (1742-1824) nổi tiếng với phát minh tàu ngầm dưới biển
+
day of rest
:
ngày nghỉ.
+
david grun
:
giống david ben gurion