--

acoustic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acoustic

Phát âm : /ə'ku:mitə/

+ tính từ

  • (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
  • (thuộc) thính giác
    • acoustic nerves
      dây thần kinh thính giác
    • acoustic mine
      mìn âm thanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acoustic"
Lượt xem: 406