--

acquiesce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquiesce

Phát âm : /,ækwi'es/

+ nội động từ

  • bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
    • to acquiesce in someone's proposal
      đồng ý với lời đề nghị của ai
    • to acquiesce in a conclusion
      đồng ý với một kết luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquiesce"
Lượt xem: 567