across
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: across
Phát âm : /ə'krɔs/
+ phó từ
- qua, ngang, ngang qua
- a bird is flying across
một con chim đang bay ngang qua
- a bird is flying across
- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
- to stand with legs across
đứng chéo khoeo
- with arms across
khoanh tay
- to stand with legs across
+ giới từ
- qua, ngang, ngang qua
- across the fields
ngang qua cánh đồng
- across the fields
- ở bên kia, ở phía bên kia
- the hotel is across the river
khách sạn ở bên kia sông
- the hotel is across the river
- to come across
- (xem) come
- to get across somebody
- cãi nhau với ai
- to turn across
- (xem) trun
- to put it across somebody
- (từ lóng) trả thù ai
- đánh lừa ai
- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "across"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "across":
acarus acerose acerous across aggress - Những từ có chứa "across":
across across-the-board get across go across run across
Lượt xem: 546